NÓI XIN LỖI TRONG TIẾNG ANH
Nói xin lỗi là một trong các biểu hiện của ứng xử có văn hóa và là hành vi văn minh trong quan hệ xã hội. Được coi là đất nước của những con người lịch sự, người Anh sử dụng từ “sorry” (xin lỗi) rất nhiều trong cuộc hàng ngày của họ.Ví dụ:
I'm sorry, have you got the time? - Xin lỗi, anh/chị có thời gian không ạ?
I'm sorry, do you know where Turnpike Lane Tube station is? - Xin lỗi, anh/chị có biết ga Turnpike Lane ở đâu không ạ?
I'm sorry, do you know where Turnpike Lane Tube station is? - Xin lỗi, anh/chị có biết ga Turnpike Lane ở đâu không ạ?
Đoạn hội thoại Tiếng Anh ngắn sau sẽ giúp các bạn nói xin lỗi bằng tiếng Anh ở nhiều trường hợp khác nhau trong cuộc sống.
Sau đây là một số cấu trúc trong bài nghe hôm nay các bạn cần lưu ý
1) Cấu trúc xin lỗi cơ bản
Sorry.
I'm sorry.
I'm so sorry.
I'm really sorry.
Sorry.
I'm sorry.
I'm so sorry.
I'm really sorry.
2) Câu xin lỗi phổ biến nhất: Sorry I'm late.
3) Cấu trúc: Sorry about (something).
Sorry about this
Sorry about the damage to your bike
Sorry about this
Sorry about the damage to your bike
4) Cấu trúc: Sorry for (doing something)
Sorry for losing your bike
Sorry for being so smelly
Sorry for losing your bike
Sorry for being so smelly
5) Cấu trúc – I apologise for...
I apologise for calling you an idiot. It wasn't very nice.
I apologise for calling you an idiot. It wasn't very nice.
0 nhận xét:
Post a Comment